Có 4 kết quả:

信口开合 xìn kǒu kāi hé ㄒㄧㄣˋ ㄎㄡˇ ㄎㄞ ㄏㄜˊ信口开河 xìn kǒu kāi hé ㄒㄧㄣˋ ㄎㄡˇ ㄎㄞ ㄏㄜˊ信口開合 xìn kǒu kāi hé ㄒㄧㄣˋ ㄎㄡˇ ㄎㄞ ㄏㄜˊ信口開河 xìn kǒu kāi hé ㄒㄧㄣˋ ㄎㄡˇ ㄎㄞ ㄏㄜˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 信口開河|信口开河[xin4 kou3 kai1 he2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to speak without thinking (idiom)
(2) to blurt sth out

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 信口開河|信口开河[xin4 kou3 kai1 he2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to speak without thinking (idiom)
(2) to blurt sth out

Bình luận 0